Có 2 kết quả:

手裡 shǒu lǐ ㄕㄡˇ ㄌㄧˇ手里 shǒu lǐ ㄕㄡˇ ㄌㄧˇ

1/2

shǒu lǐ ㄕㄡˇ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trong tầm tay, có thể làm được, có thể đạt được

Từ điển Trung-Anh

(1) in hand
(2) (a situation is) in sb's hands

Từ điển Trung-Anh

(1) in hand
(2) (a situation is) in sb's hands